Trang chủCWG • KLSE
add
CWG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
49,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,27 Tr | 10,59% |
Chi phí hoạt động | -499,00 N | -27,95% |
Thu nhập ròng | -891,00 N | -621,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | -569,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,00 N | -141,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 130,56 Tr | 10,12% |
Tổng nợ | 28,92 Tr | 110,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,00 N | -621,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -160,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,00 N | -121,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 726,00 N | 113,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | 69,99% |
Dòng tiền tự do | -5,22 Tr | -954,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
426