Trang chủCWBC • NASDAQ
add
Community West Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
18,24 $
Mức chênh lệch một ngày
17,45 $ - 18,22 $
Phạm vi một năm
13,70 $ - 24,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,15 Tr USD
Số lượng trung bình
47,45 N
Tỷ số P/E
26,95
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,84 Tr | 45,22% |
Chi phí hoạt động | 23,78 Tr | 87,06% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -47,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | -63,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -45,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,01 Tr | 99,82% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 45,00% |
Tổng nợ | 3,17 T | 40,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -47,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,97 Tr | 37,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 80,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,21 Tr | 157,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,34 Tr | 172,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
356