Trang chủCVGR • CNSX
add
City View Green Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
178,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 103,88 N | -62,64% |
Thu nhập ròng | -109,27 N | 63,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,05 N | 85,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,00 | -94,38% |
Tổng tài sản | 1,59 N | -99,89% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.400,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,27 N | 63,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,99 N | 61,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,24 N | -91,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,75 N | -9.169,91% |
Dòng tiền tự do | -35,09 N | -62,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web