Trang chủCVCO • NASDAQ
add
Cavco Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
431,31 $
Mức chênh lệch một ngày
428,50 $ - 442,07 $
Phạm vi một năm
305,05 $ - 527,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T USD
Số lượng trung bình
55,32 N
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,46 Tr | 12,26% |
Chi phí hoạt động | 61,44 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 43,82 Tr | 5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,28 | 10,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,76 Tr | 7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,69 Tr | -0,75% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 2,15% |
Tổng nợ | 356,23 Tr | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,82 Tr | 5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,68 Tr | -29,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | 33,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,72 Tr | -2,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | -74,58% |
Dòng tiền tự do | 35,78 Tr | -27,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.500