Trang chủCUSN • CVE
add
Cornish Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 179,87% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 1.601,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | -79,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | -89,65% |
Tổng tài sản | 111,16 Tr | 14,85% |
Tổng nợ | 13,65 Tr | 26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 1.601,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -43,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 52,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,32 Tr | -119,53% |
Dòng tiền tự do | -8,78 Tr | -143,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7