Trang chủCULP • NYSE
add
Culp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,23 $ - 5,37 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,68 Tr USD
Số lượng trung bình
26,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,67 Tr | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | -6,83% |
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -132,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,14 | -145,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -25,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -363,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 Tr | -30,78% |
Tổng tài sản | 128,99 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 65,36 Tr | 11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | -132,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | -5.819,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,00 N | 66,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | 53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -84,04% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -1.088,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000