Trang chủCTRRF • OTCMKTS
add
CT Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 $
Phạm vi một năm
9,43 $ - 11,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CAD
Số lượng trung bình
5,08 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,59 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 66,25% |
Thu nhập ròng | 43,45 Tr | 736,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | 694,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -70,17% |
Tổng tài sản | 7,10 T | 2,01% |
Tổng nợ | 3,10 T | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,45 Tr | 736,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,00 Tr | 20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,02 Tr | 14,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,79 Tr | -1.750,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,81 Tr | -299,85% |
Dòng tiền tự do | 55,29 Tr | 221,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68