Trang chủCRW • LON
add
Craneware plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.985,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.930,00 GBX - 1.995,00 GBX
Phạm vi một năm
1.670,00 GBX - 2.509,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
695,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
44,71 N
Tỷ số P/E
73,95
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,61 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 34,56 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,54 Tr | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,90 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 574,34 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 250,04 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,79 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,96 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,32 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 6,93 Tr | 2,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747