Trang chủCRVL • NASDAQ
add
CorVel Corp
116,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
116,37 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:31:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
114,11 $
Mức chênh lệch một ngày
113,23 $ - 117,41 $
Phạm vi một năm
76,08 $ - 125,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T USD
Số lượng trung bình
134,66 N
Tỷ số P/E
74,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,38 Tr | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 22,08 Tr | 13,00% |
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | 2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,38 Tr | 16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,35 Tr | 50,79% |
Tổng tài sản | 518,55 Tr | 19,45% |
Tổng nợ | 235,78 Tr | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,31 Tr | 23,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,89 Tr | -36,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 Tr | -6,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 24,92% |
Dòng tiền tự do | 5,82 Tr | 1,49% |
Giới thiệu
CorVel Corporation is an American technology company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.870