Trang chủCRNX • NASDAQ
add
Crinetics Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,79 $
Mức chênh lệch một ngày
37,88 $ - 40,26 $
Phạm vi một năm
35,51 $ - 62,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,89 Tr | 67,22% |
Thu nhập ròng | -76,83 Tr | -33,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,96 | 4,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,03 Tr | -48,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,67 Tr | 55,53% |
Tổng tài sản | 937,37 Tr | 46,11% |
Tổng nợ | 104,39 Tr | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,83 Tr | -33,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,82 Tr | -51,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,60 Tr | 110,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,33 Tr | -83,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,11 Tr | -85,37% |
Dòng tiền tự do | -40,36 Tr | -62,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
290