Trang chủCRM • WSE
add
PZ Cormay SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,43 zł - 0,43 zł
Phạm vi một năm
0,36 zł - 0,68 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,38 Tr PLN
Số lượng trung bình
106,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,74 Tr | 23,07% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,57 | 58,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,00 N | 146,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | -48,75% |
Tổng tài sản | 90,68 Tr | -3,40% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,00 N | -82,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | 204,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -344,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 866,00 N | 11,17% |
Dòng tiền tự do | 1,95 Tr | 144,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
225