Trang chủCRIS • NASDAQ
add
Curis Inc
3,39 $
Trước giờ mở cửa:(0,0029%)+0,000100
3,39 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 17,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,70 Tr USD
Số lượng trung bình
188,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 12,85 Tr | -10,53% |
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -344,32 | 19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,70 | 20,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,51 Tr | 14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,85 Tr | -69,56% |
Tổng tài sản | 42,47 Tr | -52,79% |
Tổng nợ | 51,21 Tr | -15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 Tr | 27,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,32 Tr | 10.076,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -112,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,86 Tr | 138,38% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | 23,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49