Trang chủCQE • ASX
add
Charter Hall Social Infrastructure REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
941,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
647,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,30 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 700,00 N | 7,69% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -148,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,68 | -144,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,40 Tr | 25,16% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -3,91% |
Tổng nợ | 755,00 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -148,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 Tr | -9,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,65 Tr | 139,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 Tr | -139,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,00 N | -175,00% |
Dòng tiền tự do | 11,81 Tr | 15,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web