Trang chủCPW • BKK
add
Copperwired PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,10 ฿ - 2,14 ฿
Phạm vi một năm
2,02 ฿ - 3,16 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T THB
Số lượng trung bình
142,39 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 244,71 Tr | 10,63% |
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | -60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -64,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,54 Tr | -31,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,48 Tr | -22,92% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 5,32% |
Tổng nợ | 1,25 T | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | -60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,96 Tr | -203,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,69 Tr | -62,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,99 Tr | 70,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,34 Tr | -65,34% |
Dòng tiền tự do | -102,37 Tr | -234,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
708