Trang chủCORA • LON
add
Cora Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,50 GBX - 2,50 GBX
Phạm vi một năm
1,40 GBX - 3,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
44,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 310,00 N | 4,55% |
Thu nhập ròng | -233,50 N | 82,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,25 N | 408,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -88,77% |
Tổng tài sản | 26,77 Tr | -35,64% |
Tổng nợ | 286,00 N | -98,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,50 N | 82,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,00 N | -72,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,00 N | 16,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -170,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | -181,93% |
Dòng tiền tự do | -611,31 N | 24,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
26