Trang chủCONXF • OTCMKTS
add
Nickel 28 Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -30,08% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 75,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 Tr | -5,12% |
Tổng tài sản | 136,11 Tr | -10,65% |
Tổng nợ | 48,83 Tr | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 75,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,05 Tr | -15,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -564,82 N | -6.264,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -40,25% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -21,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7