Trang chủCOFORGE • NSE
Coforge Ltd
8.603,15 ₹
14 thg 1, 15:31:11 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
8.705,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8.539,60 ₹ - 8.809,95 ₹
Phạm vi một năm
4.287,25 ₹ - 10.026,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
531,58 T INR
Số lượng trung bình
398,68 N
Tỷ số P/E
68,74
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
30,62 T34,54%
Chi phí hoạt động
8,19 T46,78%
Thu nhập ròng
2,02 T11,71%
Biên lợi nhuận ròng
6,60-16,98%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
30,144,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,36 T4,36%
Thuế suất hiệu dụng
25,49%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
17,73 T423,75%
Tổng tài sản
121,27 T99,30%
Tổng nợ
41,42 T55,90%
Tổng vốn chủ sở hữu
79,84 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
66,69 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
9,71
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
10,48%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,02 T11,71%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Coforge, formerly known as NIIT Technologies, is an Indian multinational information technology company based in Noida, India and New Jersey, United States. The company's stock trades on the Bombay Stock Exchange and on the National Stock Exchange of India under the ticker symbol COFORGE. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
13.297
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính