Trang chủCODQL • OTCMKTS
add
Coronado Global Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
751,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
393,00
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,42 Tr | -18,60% |
Chi phí hoạt động | 113,26 Tr | -32,99% |
Thu nhập ròng | -54,08 Tr | -145,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,27 | -201,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,35 Tr | 39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,62 Tr | -5,97% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -5,99% |
Tổng nợ | 1,44 T | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,08 Tr | -145,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,57 Tr | 40,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,45 Tr | 53,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,88 Tr | 8.157,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,28 Tr | 7.328,39% |
Dòng tiền tự do | 23,37 Tr | 56,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.951