Trang chủCODE • CNSX
add
Cypher Metaverse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 172,15 N | -61,71% |
Thu nhập ròng | -154,55 N | 65,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 N | -97,89% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 333,16 N | 285,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,55 N | 65,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,33 N | 87,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,24 N | 35,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,00 | 99,87% |
Dòng tiền tự do | -88,62 N | 75,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web