Trang chủCOCO • CVE
add
Coast Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,89 N | 0,68% |
Thu nhập ròng | 70,28 N | 191,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,16 N | -4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,84 N | 649,33% |
Tổng tài sản | 2,74 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 76,97 N | -56,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,28 N | 191,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,38 N | -384,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 312,98 N | 9.222,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,61 N | 852,83% |
Dòng tiền tự do | -154,07 N | 17,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web