Trang chủCOCE5 • BVMF
add
Companhia Energetica do Ceara Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
24,70 R$ - 25,04 R$
Phạm vi một năm
23,48 R$ - 38,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T BRL
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 379,96 Tr | 232,94% |
Thu nhập ròng | 202,34 Tr | 608,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 563,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,62 Tr | 21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,60 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 14,41 T | 10,00% |
Tổng nợ | 9,27 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,34 Tr | 608,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 664,78 Tr | 240,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,70 Tr | -95,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,66 Tr | -77,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,42 Tr | 316,87% |
Dòng tiền tự do | 283,06 Tr | 328,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.963