Trang chủCNTTQ • OTCMKTS
add
CannTrust Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
96,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,65 Tr | 120,53% |
Chi phí hoạt động | 45,31 Tr | 206,83% |
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | -296,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,69 | -189,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -188,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -141,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,05 Tr | 296,68% |
Tổng tài sản | 202,31 Tr | 157,89% |
Tổng nợ | 28,29 Tr | 273,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | -296,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,45 Tr | -3.976,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,51 Tr | -255,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,02 Tr | 172,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,94 Tr | -168,41% |
Dòng tiền tự do | -50,92 Tr | -74,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Nhân viên
576