Trang chủCNS • LON
add
Corero Network Security PLC
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
18,10 GBX - 19,90 GBX
Phạm vi một năm
7,75 GBX - 29,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
96,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
204,89 N
Tỷ số P/E
146,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 Tr | 15,54% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | -136,50 N | 77,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | 80,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,50 N | 96,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | 27,22% |
Tổng tài sản | 32,28 Tr | 24,59% |
Tổng nợ | 15,10 Tr | 43,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,50 N | 77,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 17,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,50 N | -26,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,00 N | 126,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 411,79% |
Dòng tiền tự do | -132,94 N | 62,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
76