Trang chủCNRSF • OTCMKTS
add
Canadian North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 399,31 N | -76,27% |
Thu nhập ròng | -413,38 N | 75,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,63 N | 77,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 51,05% |
Tổng tài sản | 48,21 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | -27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,38 N | 75,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,56 N | 89,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,70 N | 94,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,45 N | -103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,71 N | 68,59% |
Dòng tiền tự do | -718,92 N | 92,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web