Trang chủCNNEF • OTCMKTS
add
Canacol Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,54 Tr | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 22,44 Tr | -47,73% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 2.074,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | 1.757,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,64 Tr | 45,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,14 Tr | 31,93% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 8,71% |
Tổng nợ | 884,90 Tr | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 2.074,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,69 Tr | -67,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,78 Tr | 32,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,06 Tr | 254,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,54 Tr | 160,95% |
Dòng tiền tự do | -9,08 Tr | -163,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
396