Trang chủCN • CVE
add
Condor Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 140,75 N | 29.241,61% |
Thu nhập ròng | -502,00 N | -140,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,51 N | -303,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -65,95% |
Tổng tài sản | 9,81 Tr | -6,20% |
Tổng nợ | 85,68 N | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -502,00 N | -140,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,05 N | -303,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,05 N | -160,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,10 N | -126,60% |
Dòng tiền tự do | -575,12 N | 7,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web