Trang chủCMPS • NASDAQ
add
Compass Pathways PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 12,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,53 Tr USD
Số lượng trung bình
783,29 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,81 Tr | 39,63% |
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | 16,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,75 Tr | -40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,95 Tr | -16,56% |
Tổng tài sản | 247,34 Tr | -17,29% |
Tổng nợ | 54,31 Tr | 18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,18 Tr | -30,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,00 N | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,68 Tr | -121,70% |
Dòng tiền tự do | -11,19 Tr | -152,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
186