Trang chủCMIL • CVE
add
Capella Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,73 N | 19,27% |
Thu nhập ròng | -14,98 N | 93,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,77 N | -1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,89 N | 293,93% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | -67,15% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,98 N | 93,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,93 N | 95,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,95 N | 194,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,48 N | 1.253,81% |
Dòng tiền tự do | -113,48 N | 69,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7