Trang chủCMID • FRA
add
CaNickel Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 €
Mức chênh lệch một ngày
0,021 € - 0,021 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,050 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 367,99 N | -27,93% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 61,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,83 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,04 N | 78,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,39 N | -8,56% |
Tổng tài sản | 6,06 Tr | -17,39% |
Tổng nợ | 124,89 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -118,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 61,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,22 N | 72,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 Tr | -45,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 40,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,96 N | -61,20% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -209,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152