Trang chủCMET • CNSX
add
Clarity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 370,46 N | 108,65% |
Thu nhập ròng | -376,24 N | -108,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -316,57 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 N | -2,41% |
Tổng tài sản | 702,57 N | -53,72% |
Tổng nợ | 700,88 N | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -716,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,24 N | -108,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,13 N | -128,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 N | 105,93% |
Dòng tiền tự do | 26,57 N | 52,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web