Trang chủCLE • ASX
add
Cyclone Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,00 | 1.728,00% |
Chi phí hoạt động | 392,50 N | -88,64% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -477,12 N | 95,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -391,71 N | 88,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | -38,51% |
Tổng tài sản | 12,11 Tr | -11,61% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 394,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,10 N | 86,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,22 N | -71,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,62 N | -80,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,70 N | -3.391,10% |
Dòng tiền tự do | -779,34 N | 67,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5