Trang chủCLCS • OTCMKTS
add
Cell Source Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,36 Tr USD
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 831,62 N | -16,45% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,99 N | 790,47% |
Tổng tài sản | 264,66 N | 6,56% |
Tổng nợ | 19,21 Tr | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -598,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,01 N | -128,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,45 N | 119,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,56 N | -248,03% |
Dòng tiền tự do | 781,81 N | 53,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1