Trang chủCLCO • NYSE
add
Cool Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 $
Mức chênh lệch một ngày
8,34 $ - 8,61 $
Phạm vi một năm
6,92 $ - 13,68 $
Số lượng trung bình
285,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,51 Tr | -11,17% |
Chi phí hoạt động | 20,44 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -79,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -76,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,72 Tr | -14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,44 Tr | -6,40% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 0,67% |
Tổng nợ | 1,26 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -79,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,04 Tr | 4,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,23 Tr | 91,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,28 Tr | 192,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,09 Tr | 136,94% |
Dòng tiền tự do | 24,90 Tr | 109,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
879