Trang chủCLBR.UN • NYSE
add
Colombier Acquisition Corp II Class B
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,38 $ - 11,38 $
Phạm vi một năm
10,09 $ - 12,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,56 Tr USD
Số lượng trung bình
10,30 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 825,67 N | — |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,74 N | — |
Tổng tài sản | 177,52 Tr | — |
Tổng nợ | 182,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -711,69 N | — |
Dòng tiền tự do | -457,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web