Trang chủCLAI • LON
add
CEL AI PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,070 GBX - 0,080 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
404,83 N GBP
Số lượng trung bình
10,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 284,94 N | -61,87% |
Thu nhập ròng | -611,92 N | 18,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,63 N | -87,95% |
Tổng tài sản | 654,98 N | -73,25% |
Tổng nợ | 140,43 N | -24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -280,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,92 N | 18,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,00 N | 71,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,68 N | -2.322,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -393,68 N | 31,96% |
Dòng tiền tự do | -538,37 N | -12,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1