Trang chủCJJD • NASDAQ
add
China Jo-Jo Drugstores Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,28 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 Tr USD
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,98 Tr | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | -48,80% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 83,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | 83,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 82,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,15 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 95,06 Tr | 4,49% |
Tổng nợ | 80,76 Tr | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 83,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 10,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,12 N | -206,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 Tr | 43,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 125,53% |
Dòng tiền tự do | 983,00 N | 151,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
971