Trang chủCJET • NASDAQ
add
Chijet Motor Co Inc
1,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,31%)+0,020
1,55 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:05:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 23,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr USD
Số lượng trung bình
114,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | 30,29% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | -58,11% |
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | 45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -634,63 | 58,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,41 Tr | 54,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -94,14% |
Tổng tài sản | 500,31 Tr | -11,46% |
Tổng nợ | 608,72 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -108,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | 45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | 39,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,50 N | 73,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | -20,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | 62,28% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | 36,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.428