Trang chủCJ • TSE
add
Cardinal Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 $
Mức chênh lệch một ngày
6,41 $ - 6,54 $
Phạm vi một năm
5,98 $ - 7,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CAD
Số lượng trung bình
692,36 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
11,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,95 Tr | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 36,41 Tr | 5,05% |
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | -35,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | -26,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,49 Tr | -23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | 35,18% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 6,49% |
Tổng nợ | 332,18 Tr | 35,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | -35,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,64 Tr | 42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,40 Tr | -143,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,23 Tr | 4,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 29,19 Tr | 16,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174