Trang chủCIIT • OTCMKTS
add
Tianci International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,98 Tr USD
Số lượng trung bình
212,00
Tỷ số P/E
815,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | 124,70% |
Chi phí hoạt động | 345,58 N | 56,53% |
Thu nhập ròng | -93,06 N | -489,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | -162,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,79 N | -14,98% |
Tổng tài sản | 895,97 N | 41,48% |
Tổng nợ | 197,91 N | -78,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 99,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,06 N | -489,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,21 N | -112,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,34 N | -171,76% |
Dòng tiền tự do | -70,61 N | 48,42% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
12