Trang chủCIHLDG • KLSE
add
CI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 RM
Phạm vi một năm
2,50 RM - 3,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
429,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -17,43% |
Chi phí hoạt động | 41,33 Tr | -13,89% |
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | -78,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -73,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | -57,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,52 Tr | 16,73% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -10,65% |
Tổng nợ | 524,33 Tr | -21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | -78,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,32 Tr | -412,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 Tr | -1.296,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,24 Tr | 14,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -107,18% |
Dòng tiền tự do | -209,80 Tr | -67,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
642