Trang chủCHR • NASDAQ
add
Cheer Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 3,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,13 Tr USD
Số lượng trung bình
38,17 N
Tỷ số P/E
0,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,53 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 20,27 Tr | -2,98% |
Thu nhập ròng | 6,21 Tr | 41,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 34,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 Tr | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,09 Tr | 22,07% |
Tổng tài sản | 333,24 Tr | 25,14% |
Tổng nợ | 47,09 Tr | 40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,21 Tr | 41,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | -124,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -95,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | -109,94% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | 33,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
127