Trang chủCHPGF • OTCMKTS
add
Chesapeake Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 965,00 N | 11,95% |
Thu nhập ròng | -695,00 N | -50,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -962,00 N | -11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 Tr | -42,28% |
Tổng tài sản | 162,15 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 12,92 Tr | 16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,00 N | -50,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -84,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -920,00 N | 44,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | -6,23% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | 32,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29