Trang chủCHNR • NASDAQ
add
China Natural Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr USD
Số lượng trung bình
278,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -18,10% |
Thu nhập ròng | -61,00 N | 98,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -85,48% |
Tổng tài sản | 253,81 Tr | -55,38% |
Tổng nợ | 177,81 Tr | -55,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,00 N | 98,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | -488,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,92 Tr | 1.088,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 683,27% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 42,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9