Trang chủCHKR • OTCMKTS
add
Chesapeake Granite Wash Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,16 Tr USD
Số lượng trung bình
58,66 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
16,22%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 578,00 N | -25,99% |
Thu nhập ròng | 945,00 N | 13,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,26 | 19,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 18,37% |
Tổng tài sản | 10,31 Tr | -1,27% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,00 N | 13,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web