Trang chủCHIP.H • CVE
add
Health Logic Interactive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,86 N CAD
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,63 N | 28,83% |
Thu nhập ròng | -34,61 N | -262,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 N | -78,16% |
Tổng tài sản | 26,61 N | -67,08% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -275,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,61 N | -262,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 N | 32,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 N | 32,13% |
Dòng tiền tự do | 7,18 N | 62,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12