Trang chủCHELF • OTCMKTS
add
Champion Electric Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0065 $ - 0,0066 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 21,69% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | 16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,55 N | -96,88% |
Tổng tài sản | 405,31 N | -91,58% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | 111,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -740,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 706,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | 16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 33,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,00 N | 729,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,40 N | 69,59% |
Dòng tiền tự do | -300,44 N | 83,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web