Trang chủCHDGF • OTCMKTS
add
Cosco Shipping Intrntl (Hongkong) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T HKD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,44 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 134,55 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | 194,02 Tr | 15,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,14 | 6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,78 Tr | 14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | -4,51% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 4,63% |
Tổng nợ | 1,27 T | 35,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,02 Tr | 15,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,26 Tr | -89,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,05 Tr | 12,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,55 Tr | -37,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,22 Tr | -68,09% |
Dòng tiền tự do | 49,12 Tr | 10,96% |
Giới thiệu
COSCO Shipping International Co., Ltd., stylized as COSCO SHIPPING International, and formerly COSCO International Holdings Limited, is a Hong Kong listed company and an indirect subsidiary of COSCO Shipping. It engages in ship trading and supplying services. It is headquartered in Hong Kong and it is listed in the Stock Exchange of Hong Kong since 1992.
COSCO Shipping International is incorporated in Bermuda, as an offshore company. It is a red chip company. Wikipedia
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
846