Trang chủCHC • ASX
add
Charter Hall Group
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 $
Mức chênh lệch một ngày
14,43 $ - 14,70 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 16,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T AUD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,20 Tr | -13,63% |
Chi phí hoạt động | 24,25 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | -135,50 Tr | -1.713,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,62 | -1.966,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,18 Tr | 24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 363,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,40 Tr | -5,12% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -10,53% |
Tổng nợ | 823,10 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,50 Tr | -1.713,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,30 Tr | -13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,10 Tr | -48,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,35 Tr | 28,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,15 Tr | -153,67% |
Dòng tiền tự do | 28,92 Tr | -32,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
471