Trang chủCGD • CVE
add
Carlin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,74 N | -46,51% |
Thu nhập ròng | -28,83 N | -104,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,21 N | 49,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -13,25% |
Tổng tài sản | 4,02 Tr | -1,32% |
Tổng nợ | 23,83 N | -39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,83 N | -104,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,60 N | 77,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,95 N | -155,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,55 N | 21,14% |
Dòng tiền tự do | -134,93 N | -11,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web