Trang chủCFTN • OTCMKTS
add
Clifton Mining Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,088 $
Số lượng trung bình
16,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,38 N | -35,23% |
Thu nhập ròng | -13,70 N | 89,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,75 N | 46,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -31,79% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | -30,73% |
Tổng nợ | 66,66 N | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,70 N | 89,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,31 N | 30,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,31 N | 36,64% |
Dòng tiền tự do | -90,53 N | 19,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web